Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


DKK GNF
coinmill.com
5.00 6207
10.00 12,414
20.00 24,827
50.00 62,068
100.00 124,135
200.00 248,270
500.00 620,675
1000.00 1,241,350
2000.00 2,482,700
5000.00 6,206,750
10,000.00 12,413,501
20,000.00 24,827,001
50,000.00 62,067,503
100,000.00 124,135,007
200,000.00 248,270,014
500,000.00 620,675,034
1,000,000.00 1,241,350,068
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
GNF DKK
coinmill.com
5000 4.00
10,000 8.00
20,000 16.00
50,000 40.25
100,000 80.50
200,000 161.00
500,000 402.75
1,000,000 805.50
2,000,000 1611.25
5,000,000 4027.75
10,000,000 8055.75
20,000,000 16,111.50
50,000,000 40,278.75
100,000,000 80,557.50
200,000,000 161,115.00
500,000,000 402,787.25
1,000,000,000 805,574.50
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ