Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


DKK IRR
coinmill.com
5.00 30,495
10.00 60,990
20.00 121,985
50.00 304,960
100.00 609,915
200.00 1,219,835
500.00 3,049,585
1000.00 6,099,165
2000.00 12,198,335
5000.00 30,495,835
10,000.00 60,991,665
20,000.00 121,983,335
50,000.00 304,958,335
100,000.00 609,916,665
200,000.00 1,219,833,335
500,000.00 3,049,583,335
1,000,000.00 6,099,166,665
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IRR DKK
coinmill.com
50,000 8.25
100,000 16.50
200,000 32.75
500,000 82.00
1,000,000 164.00
2,000,000 328.00
5,000,000 819.75
10,000,000 1639.50
20,000,000 3279.25
50,000,000 8197.75
100,000,000 16,395.75
200,000,000 32,791.25
500,000,000 81,978.50
1,000,000,000 163,956.75
2,000,000,000 327,913.75
5,000,000,000 819,784.00
10,000,000,000 1,639,568.25
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ