Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


DKK ISK
coinmill.com
5.00 103
10.00 206
20.00 411
50.00 1028
100.00 2055
200.00 4110
500.00 10,275
1000.00 20,551
2000.00 41,101
5000.00 102,753
10,000.00 205,505
20,000.00 411,010
50,000.00 1,027,526
100,000.00 2,055,052
200,000.00 4,110,104
500,000.00 10,275,261
1,000,000.00 20,550,522
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ISK DKK
coinmill.com
100 4.75
200 9.75
500 24.25
1000 48.75
2000 97.25
5000 243.25
10,000 486.50
20,000 973.25
50,000 2433.00
100,000 4866.00
200,000 9732.00
500,000 24,330.25
1,000,000 48,660.50
2,000,000 97,321.25
5,000,000 243,302.75
10,000,000 486,605.75
20,000,000 973,211.25
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ