Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DKK ITL
coinmill.com
5.00 1298
10.00 2595
20.00 5190
50.00 12,976
100.00 25,951
200.00 51,903
500.00 129,757
1000.00 259,514
2000.00 519,028
5000.00 1,297,569
10,000.00 2,595,138
20,000.00 5,190,275
50,000.00 12,975,688
100,000.00 25,951,376
200,000.00 51,902,753
500,000.00 129,756,882
1,000,000.00 259,513,763
DKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ITL DKK
coinmill.com
1000 3.75
2000 7.75
5000 19.25
10,000 38.50
20,000 77.00
50,000 192.75
100,000 385.25
200,000 770.75
500,000 1926.75
1,000,000 3853.25
2,000,000 7706.75
5,000,000 19,266.75
10,000,000 38,533.50
20,000,000 77,067.25
50,000,000 192,668.00
100,000,000 385,336.00
200,000,000 770,672.00
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ