Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DKK KGS
coinmill.com
5.00 65
10.00 130
20.00 259
50.00 648
100.00 1296
200.00 2591
500.00 6479
1000.00 12,957
2000.00 25,914
5000.00 64,786
10,000.00 129,572
20,000.00 259,144
50,000.00 647,860
100,000.00 1,295,719
200,000.00 2,591,439
500,000.00 6,478,596
1,000,000.00 12,957,193
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KGS DKK
coinmill.com
50 3.75
100 7.75
200 15.50
500 38.50
1000 77.25
2000 154.25
5000 386.00
10,000 771.75
20,000 1543.50
50,000 3858.75
100,000 7717.75
200,000 15,435.50
500,000 38,588.50
1,000,000 77,177.25
2,000,000 154,354.50
5,000,000 385,886.00
10,000,000 771,772.00
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ