Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DKK KHR
coinmill.com
5.00 3000
10.00 6000
20.00 12,000
50.00 30,000
100.00 60,100
200.00 120,100
500.00 300,300
1000.00 600,600
2000.00 1,201,100
5000.00 3,002,900
10,000.00 6,005,700
20,000.00 12,011,500
50,000.00 30,028,700
100,000.00 60,057,400
200,000.00 120,114,900
500,000.00 300,287,200
1,000,000.00 600,574,400
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KHR DKK
coinmill.com
5000 8.25
10,000 16.75
20,000 33.25
50,000 83.25
100,000 166.50
200,000 333.00
500,000 832.50
1,000,000 1665.00
2,000,000 3330.25
5,000,000 8325.25
10,000,000 16,650.75
20,000,000 33,301.50
50,000,000 83,253.75
100,000,000 166,507.25
200,000,000 333,014.50
500,000,000 832,536.25
1,000,000,000 1,665,072.75
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ