Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DKK KZT
coinmill.com
5.00 327
10.00 653
20.00 1307
50.00 3267
100.00 6535
200.00 13,070
500.00 32,674
1000.00 65,348
2000.00 130,696
5000.00 326,741
10,000.00 653,482
20,000.00 1,306,964
50,000.00 3,267,411
100,000.00 6,534,821
200,000.00 13,069,643
500,000.00 32,674,107
1,000,000.00 65,348,214
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KZT DKK
coinmill.com
500 7.75
1000 15.25
2000 30.50
5000 76.50
10,000 153.00
20,000 306.00
50,000 765.25
100,000 1530.25
200,000 3060.50
500,000 7651.25
1,000,000 15,302.75
2,000,000 30,605.25
5,000,000 76,513.25
10,000,000 153,026.25
20,000,000 306,052.75
50,000,000 765,131.75
100,000,000 1,530,263.75
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ