Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


DKK LBP
coinmill.com
5.00 11,000
10.00 21,950
20.00 43,900
50.00 109,800
100.00 219,550
200.00 439,150
500.00 1,097,850
1000.00 2,195,700
2000.00 4,391,400
5000.00 10,978,500
10,000.00 21,957,000
20,000.00 43,914,000
50,000.00 109,785,000
100,000.00 219,570,000
200,000.00 439,140,000
500,000.00 1,097,850,000
1,000,000.00 2,195,700,000
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP DKK
coinmill.com
10,000 4.50
20,000 9.00
50,000 22.75
100,000 45.50
200,000 91.00
500,000 227.75
1,000,000 455.50
2,000,000 910.75
5,000,000 2277.25
10,000,000 4554.25
20,000,000 9108.75
50,000,000 22,771.75
100,000,000 45,543.50
200,000,000 91,087.00
500,000,000 227,717.75
1,000,000,000 455,435.50
2,000,000,000 910,871.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ