Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DKK LKR
coinmill.com
5.00 210
10.00 421
20.00 841
50.00 2103
100.00 4206
200.00 8413
500.00 21,032
1000.00 42,063
2000.00 84,126
5000.00 210,316
10,000.00 420,632
20,000.00 841,264
50,000.00 2,103,161
100,000.00 4,206,322
200,000.00 8,412,644
500,000.00 21,031,609
1,000,000.00 42,063,218
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR DKK
coinmill.com
200 4.75
500 12.00
1000 23.75
2000 47.50
5000 118.75
10,000 237.75
20,000 475.50
50,000 1188.75
100,000 2377.25
200,000 4754.75
500,000 11,886.75
1,000,000 23,773.75
2,000,000 47,547.50
5,000,000 118,868.75
10,000,000 237,737.50
20,000,000 475,474.75
50,000,000 1,188,687.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ