Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK LYD
coinmill.com
5.00 3.515
10.00 7.029
20.00 14.059
50.00 35.147
100.00 70.294
200.00 140.588
500.00 351.469
1000.00 702.939
2000.00 1405.878
5000.00 3514.695
10,000.00 7029.389
20,000.00 14,058.778
50,000.00 35,146.946
100,000.00 70,293.892
200,000.00 140,587.783
500,000.00 351,469.458
1,000,000.00 702,938.917
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD DKK
coinmill.com
5.000 7.00
10.000 14.25
20.000 28.50
50.000 71.25
100.000 142.25
200.000 284.50
500.000 711.25
1000.000 1422.50
2000.000 2845.25
5000.000 7113.00
10,000.000 14,226.00
20,000.000 28,452.00
50,000.000 71,130.00
100,000.000 142,259.75
200,000.000 284,519.75
500,000.000 711,299.25
1,000,000.000 1,422,598.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ