Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NANO
coinmill.com
5.00 0.15636
10.00 0.31272
20.00 0.62545
50.00 1.56362
100.00 3.12723
200.00 6.25446
500.00 15.63615
1000.00 31.27231
2000.00 62.54461
5000.00 156.36153
10,000.00 312.72305
20,000.00 625.44610
50,000.00 1563.61526
100,000.00 3127.23051
200,000.00 6254.46103
500,000.00 15,636.15257
1,000,000.00 31,272.30515
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NANO DKK
coinmill.com
0.20000 6.50
0.50000 16.00
1.00000 32.00
2.00000 64.00
5.00000 160.00
10.00000 319.75
20.00000 639.50
50.00000 1598.75
100.00000 3197.75
200.00000 6395.50
500.00000 15,988.50
1000.00000 31,977.25
2000.00000 63,954.25
5000.00000 159,886.00
10,000.00000 319,771.75
20,000.00000 639,543.50
50,000.00000 1,598,858.75
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ