Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Nas là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


DKK NAS
coinmill.com
5.00 1
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 48
500.00 121
1000.00 242
2000.00 484
5000.00 1210
10,000.00 2419
20,000.00 4838
50,000.00 12,096
100,000.00 24,192
200,000.00 48,385
500,000.00 120,961
1,000,000.00 241,923
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NAS DKK
coinmill.com
1 4.25
2 8.25
5 20.75
10 41.25
20 82.75
50 206.75
100 413.25
200 826.75
500 2066.75
1000 4133.50
2000 8267.00
5000 20,667.75
10,000 41,335.50
20,000 82,671.00
50,000 206,677.50
100,000 413,355.25
200,000 826,710.50
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ