Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The NEO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


DKK NEO
coinmill.com
5.00 0.046928
10.00 0.093856
20.00 0.187712
50.00 0.469281
100.00 0.938561
200.00 1.877122
500.00 4.692806
1000.00 9.385612
2000.00 18.771224
5000.00 46.928060
10,000.00 93.856121
20,000.00 187.712241
50,000.00 469.280603
100,000.00 938.561206
200,000.00 1877.122412
500,000.00 4692.806030
1,000,000.00 9385.612059
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NEO DKK
coinmill.com
0.050000 5.25
0.100000 10.75
0.200000 21.25
0.500000 53.25
1.000000 106.50
2.000000 213.00
5.000000 532.75
10.000000 1065.50
20.000000 2131.00
50.000000 5327.25
100.000000 10,654.50
200.000000 21,309.25
500.000000 53,273.00
1000.000000 106,546.00
2000.000000 213,092.00
5000.000000 532,730.25
10,000.000000 1,065,460.50
NEO tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ