Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DKK NVC
coinmill.com
5.00 2.50930
10.00 5.01860
20.00 10.03720
50.00 25.09299
100.00 50.18599
200.00 100.37198
500.00 250.92994
1000.00 501.85988
2000.00 1003.71975
5000.00 2509.29938
10,000.00 5018.59875
20,000.00 10,037.19751
50,000.00 25,092.99377
100,000.00 50,185.98754
200,000.00 100,371.97507
500,000.00 250,929.93768
1,000,000.00 501,859.87536
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NVC DKK
coinmill.com
2.00000 4.00
5.00000 10.00
10.00000 20.00
20.00000 39.75
50.00000 99.75
100.00000 199.25
200.00000 398.50
500.00000 996.25
1000.00000 1992.50
2000.00000 3985.25
5000.00000 9963.00
10,000.00000 19,926.00
20,000.00000 39,851.75
50,000.00000 99,629.50
100,000.00000 199,258.75
200,000.00000 398,517.50
500,000.00000 996,294.00
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ