Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


DKK OMG
coinmill.com
5.00 1.09101
10.00 2.18203
20.00 4.36406
50.00 10.91015
100.00 21.82030
200.00 43.64059
500.00 109.10148
1000.00 218.20296
2000.00 436.40591
5000.00 1091.01478
10,000.00 2182.02955
20,000.00 4364.05911
50,000.00 10,910.14777
100,000.00 21,820.29554
200,000.00 43,640.59109
500,000.00 109,101.47772
1,000,000.00 218,202.95543
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMG DKK
coinmill.com
1.00000 4.50
2.00000 9.25
5.00000 23.00
10.00000 45.75
20.00000 91.75
50.00000 229.25
100.00000 458.25
200.00000 916.50
500.00000 2291.50
1000.00000 4583.00
2000.00000 9165.75
5000.00000 22,914.50
10,000.00000 45,829.00
20,000.00000 91,657.75
50,000.00000 229,144.50
100,000.00000 458,289.00
200,000.00000 916,577.75
OMG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ