Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK OMR
coinmill.com
5.00 0.280
10.00 0.560
20.00 1.115
50.00 2.795
100.00 5.585
200.00 11.170
500.00 27.930
1000.00 55.860
2000.00 111.720
5000.00 279.305
10,000.00 558.605
20,000.00 1117.210
50,000.00 2793.030
100,000.00 5586.055
200,000.00 11,172.115
500,000.00 27,930.280
1,000,000.00 55,860.565
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR DKK
coinmill.com
0.200 3.50
0.500 9.00
1.000 18.00
2.000 35.75
5.000 89.50
10.000 179.00
20.000 358.00
50.000 895.00
100.000 1790.25
200.000 3580.25
500.000 8950.75
1000.000 17,901.75
2000.000 35,803.50
5000.000 89,508.50
10,000.000 179,017.25
20,000.000 358,034.25
50,000.000 895,085.75
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ