Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


DKK ORB
coinmill.com
5.00 3.409
10.00 6.818
20.00 13.636
50.00 34.089
100.00 68.179
200.00 136.358
500.00 340.894
1000.00 681.788
2000.00 1363.576
5000.00 3408.941
10,000.00 6817.881
20,000.00 13,635.762
50,000.00 34,089.406
100,000.00 68,178.812
200,000.00 136,357.623
500,000.00 340,894.058
1,000,000.00 681,788.117
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ORB DKK
coinmill.com
5.000 7.25
10.000 14.75
20.000 29.25
50.000 73.25
100.000 146.75
200.000 293.25
500.000 733.25
1000.000 1466.75
2000.000 2933.50
5000.000 7333.75
10,000.000 14,667.25
20,000.000 29,334.75
50,000.000 73,336.50
100,000.000 146,673.25
200,000.000 293,346.25
500,000.000 733,365.75
1,000,000.000 1,466,731.25
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ