Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


DKK SAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 11
50.00 27
100.00 54
200.00 109
500.00 272
1000.00 545
2000.00 1090
5000.00 2724
10,000.00 5448
20,000.00 10,896
50,000.00 27,240
100,000.00 54,480
200,000.00 108,961
500,000.00 272,402
1,000,000.00 544,804
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SAR DKK
coinmill.com
2 3.75
5 9.25
10 18.25
20 36.75
50 91.75
100 183.50
200 367.00
500 917.75
1000 1835.50
2000 3671.00
5000 9177.50
10,000 18,355.25
20,000 36,710.50
50,000 91,776.25
100,000 183,552.50
200,000 367,104.75
500,000 917,762.00
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ