Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.59532
10.00 3.19065
20.00 6.38129
50.00 15.95323
100.00 31.90645
200.00 63.81291
500.00 159.53227
1000.00 319.06454
2000.00 638.12908
5000.00 1595.32270
10,000.00 3190.64540
20,000.00 6381.29081
50,000.00 15,953.22702
100,000.00 31,906.45405
200,000.00 63,812.90809
500,000.00 159,532.27023
1,000,000.00 319,064.54047
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.25
5.00000 15.75
10.00000 31.25
20.00000 62.75
50.00000 156.75
100.00000 313.50
200.00000 626.75
500.00000 1567.00
1000.00000 3134.25
2000.00000 6268.25
5000.00000 15,670.75
10,000.00000 31,341.50
20,000.00000 62,683.25
50,000.00000 156,708.00
100,000.00000 313,416.25
200,000.00000 626,832.50
500,000.00000 1,567,081.00
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ