Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


DKK TWD
coinmill.com
5.00 22
10.00 45
20.00 90
50.00 224
100.00 448
200.00 896
500.00 2239
1000.00 4478
2000.00 8956
5000.00 22,390
10,000.00 44,779
20,000.00 89,558
50,000.00 223,896
100,000.00 447,791
200,000.00 895,583
500,000.00 2,238,957
1,000,000.00 4,477,913
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD DKK
coinmill.com
20 4.50
50 11.25
100 22.25
200 44.75
500 111.75
1000 223.25
2000 446.75
5000 1116.50
10,000 2233.25
20,000 4466.25
50,000 11,166.00
100,000 22,331.75
200,000 44,663.75
500,000 111,659.25
1,000,000 223,318.25
2,000,000 446,636.50
5,000,000 1,116,591.50
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ