Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


DKK VEN
coinmill.com
5.00 0.4701
10.00 0.9401
20.00 1.8802
50.00 4.7005
100.00 9.4010
200.00 18.8020
500.00 47.0051
1000.00 94.0102
2000.00 188.0205
5000.00 470.0512
10,000.00 940.1024
20,000.00 1880.2049
50,000.00 4700.5122
100,000.00 9401.0245
200,000.00 18,802.0489
500,000.00 47,005.1223
1,000,000.00 94,010.2446
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN DKK
coinmill.com
0.5000 5.25
1.0000 10.75
2.0000 21.25
5.0000 53.25
10.0000 106.25
20.0000 212.75
50.0000 531.75
100.0000 1063.75
200.0000 2127.50
500.0000 5318.50
1000.0000 10,637.25
2000.0000 21,274.25
5000.0000 53,185.75
10,000.0000 106,371.50
20,000.0000 212,742.75
50,000.0000 531,857.00
100,000.0000 1,063,713.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ