Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


DKK VND
coinmill.com
5.00 17,200
10.00 34,200
20.00 68,400
50.00 171,200
100.00 342,400
200.00 684,800
500.00 1,712,200
1000.00 3,424,400
2000.00 6,848,800
5000.00 17,121,800
10,000.00 34,243,600
20,000.00 68,487,200
50,000.00 171,218,000
100,000.00 342,436,000
200,000.00 684,872,200
500,000.00 1,712,180,200
1,000,000.00 3,424,360,600
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND DKK
coinmill.com
20,000 5.75
50,000 14.50
100,000 29.25
200,000 58.50
500,000 146.00
1,000,000 292.00
2,000,000 584.00
5,000,000 1460.25
10,000,000 2920.25
20,000,000 5840.50
50,000,000 14,601.25
100,000,000 29,202.50
200,000,000 58,405.00
500,000,000 146,012.75
1,000,000,000 292,025.25
2,000,000,000 584,050.75
5,000,000,000 1,460,126.50
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ