Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


DKK XAU
coinmill.com
5.00 0.000
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.015
500.00 0.036
1000.00 0.073
2000.00 0.146
5000.00 0.364
10,000.00 0.729
20,000.00 1.457
50,000.00 3.643
100,000.00 7.285
200,000.00 14.571
500,000.00 36.427
1,000,000.00 72.855
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU DKK
coinmill.com
0.001 6.75
0.001 13.75
0.002 27.50
0.005 68.75
0.010 137.25
0.020 274.50
0.050 686.25
0.100 1372.50
0.200 2745.25
0.500 6863.00
1.000 13,726.00
2.000 27,451.75
5.000 68,629.50
10.000 137,259.25
20.000 274,518.50
50.000 686,296.00
100.000 1,372,592.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ