Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The NEM là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DKK XEM
coinmill.com
5.00 18.929
10.00 37.859
20.00 75.717
50.00 189.293
100.00 378.585
200.00 757.170
500.00 1892.925
1000.00 3785.850
2000.00 7571.700
5000.00 18,929.251
10,000.00 37,858.502
20,000.00 75,717.005
50,000.00 189,292.512
100,000.00 378,585.025
200,000.00 757,170.050
500,000.00 1,892,925.124
1,000,000.00 3,785,850.248
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM DKK
coinmill.com
20.000 5.25
50.000 13.25
100.000 26.50
200.000 52.75
500.000 132.00
1000.000 264.25
2000.000 528.25
5000.000 1320.75
10,000.000 2641.50
20,000.000 5282.75
50,000.000 13,207.00
100,000.000 26,414.25
200,000.000 52,828.25
500,000.000 132,070.75
1,000,000.000 264,141.50
2,000,000.000 528,283.00
5,000,000.000 1,320,707.25
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ