Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The 0x là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DKK ZRX
coinmill.com
5.00 1.2162
10.00 2.4324
20.00 4.8648
50.00 12.1619
100.00 24.3239
200.00 48.6477
500.00 121.6194
1000.00 243.2387
2000.00 486.4774
5000.00 1216.1936
10,000.00 2432.3872
20,000.00 4864.7743
50,000.00 12,161.9358
100,000.00 24,323.8715
200,000.00 48,647.7430
500,000.00 121,619.3576
1,000,000.00 243,238.7152
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ZRX DKK
coinmill.com
1.0000 4.00
2.0000 8.25
5.0000 20.50
10.0000 41.00
20.0000 82.25
50.0000 205.50
100.0000 411.00
200.0000 822.25
500.0000 2055.50
1000.0000 4111.25
2000.0000 8222.50
5000.0000 20,556.00
10,000.0000 41,112.00
20,000.0000 82,223.75
50,000.0000 205,559.50
100,000.0000 411,118.75
200,000.0000 822,237.50
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ