Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


DMD LUF
coinmill.com
2.0000 21.5
5.0000 53.5
10.0000 106.5
20.0000 213.0
50.0000 533.0
100.0000 1066.0
200.0000 2131.5
500.0000 5329.0
1000.0000 10,658.0
2000.0000 21,316.0
5000.0000 53,290.0
10,000.0000 106,580.0
20,000.0000 213,160.0
50,000.0000 532,900.0
100,000.0000 1,065,800.5
200,000.0000 2,131,601.0
500,000.0000 5,329,002.5
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
LUF DMD
coinmill.com
20.0 1.8765
50.0 4.6913
100.0 9.3826
200.0 18.7652
500.0 46.9131
1000.0 93.8262
2000.0 187.6524
5000.0 469.1310
10,000.0 938.2619
20,000.0 1876.5238
50,000.0 4691.3095
100,000.0 9382.6191
200,000.0 18,765.2381
500,000.0 46,913.0953
1,000,000.0 93,826.1906
2,000,000.0 187,652.3813
5,000,000.0 469,130.9532
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ