Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DMD OMR
coinmill.com
2.0000 0.220
5.0000 0.550
10.0000 1.100
20.0000 2.200
50.0000 5.505
100.0000 11.010
200.0000 22.025
500.0000 55.060
1000.0000 110.115
2000.0000 220.235
5000.0000 550.585
10,000.0000 1101.175
20,000.0000 2202.350
50,000.0000 5505.875
100,000.0000 11,011.745
200,000.0000 22,023.490
500,000.0000 55,058.730
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR DMD
coinmill.com
0.200 1.8162
0.500 4.5406
1.000 9.0812
2.000 18.1624
5.000 45.4061
10.000 90.8121
20.000 181.6242
50.000 454.0606
100.000 908.1212
200.000 1816.2424
500.000 4540.6060
1000.000 9081.2120
2000.000 18,162.4239
5000.000 45,406.0598
10,000.000 90,812.1195
20,000.000 181,624.2390
50,000.000 454,060.5976
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ