Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

DiamondCoins (DMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi DiamondCoins và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của DiamondCoins. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc DiamondCoinss để chuyển đổi loại tiền tệ.

The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DMD SKK
coinmill.com
2.0000 16.0
5.0000 40.0
10.0000 79.5
20.0000 159.0
50.0000 398.0
100.0000 796.0
200.0000 1592.0
500.0000 3979.5
1000.0000 7959.5
2000.0000 15,919.0
5000.0000 39,797.5
10,000.0000 79,594.5
20,000.0000 159,189.0
50,000.0000 397,972.5
100,000.0000 795,945.0
200,000.0000 1,591,890.0
500,000.0000 3,979,725.0
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SKK DMD
coinmill.com
20.0 2.5127
50.0 6.2818
100.0 12.5637
200.0 25.1274
500.0 62.8184
1000.0 125.6368
2000.0 251.2736
5000.0 628.1841
10,000.0 1256.3682
20,000.0 2512.7363
50,000.0 6281.8408
100,000.0 12,563.6817
200,000.0 25,127.3633
500,000.0 62,818.4083
1,000,000.0 125,636.8166
2,000,000.0 251,273.6331
5,000,000.0 628,184.0828
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ