Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DOP ITL
coinmill.com
50 1632
100 3264
200 6529
500 16,322
1000 32,644
2000 65,289
5000 163,221
10,000 326,443
20,000 652,886
50,000 1,632,214
100,000 3,264,428
200,000 6,528,856
500,000 16,322,141
1,000,000 32,644,281
2,000,000 65,288,563
5,000,000 163,221,407
10,000,000 326,442,813
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DOP
coinmill.com
1000 31
2000 61
5000 153
10,000 306
20,000 613
50,000 1532
100,000 3063
200,000 6127
500,000 15,317
1,000,000 30,633
2,000,000 61,266
5,000,000 153,166
10,000,000 306,332
20,000,000 612,665
50,000,000 1,531,662
100,000,000 3,063,324
200,000,000 6,126,647
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ