Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


DOP XEM
coinmill.com
50 23.506
100 47.013
200 94.026
500 235.064
1000 470.129
2000 940.257
5000 2350.643
10,000 4701.285
20,000 9402.571
50,000 23,506.427
100,000 47,012.854
200,000 94,025.707
500,000 235,064.268
1,000,000 470,128.536
2,000,000 940,257.072
5,000,000 2,350,642.680
10,000,000 4,701,285.359
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM DOP
coinmill.com
20.000 43
50.000 106
100.000 213
200.000 425
500.000 1064
1000.000 2127
2000.000 4254
5000.000 10,635
10,000.000 21,271
20,000.000 42,542
50,000.000 106,354
100,000.000 212,708
200,000.000 425,416
500,000.000 1,063,539
1,000,000.000 2,127,078
2,000,000.000 4,254,156
5,000,000.000 10,635,389
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ