Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DZD OMR
coinmill.com
100.00 0.285
200.00 0.570
500.00 1.430
1000.00 2.860
2000.00 5.725
5000.00 14.305
10,000.00 28.615
20,000.00 57.230
50,000.00 143.070
100,000.00 286.140
200,000.00 572.280
500,000.00 1430.700
1,000,000.00 2861.405
2,000,000.00 5722.805
5,000,000.00 14,307.015
10,000,000.00 28,614.030
20,000,000.00 57,228.060
DZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR DZD
coinmill.com
0.200 69.90
0.500 174.75
1.000 349.50
2.000 698.95
5.000 1747.40
10.000 3494.80
20.000 6989.60
50.000 17,473.95
100.000 34,947.90
200.000 69,895.80
500.000 174,739.45
1000.000 349,478.90
2000.000 698,957.80
5000.000 1,747,394.50
10,000.000 3,494,788.95
20,000.000 6,989,577.90
50,000.000 17,473,944.75
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ