Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD TWD
coinmill.com
100.00 23
200.00 46
500.00 115
1000.00 229
2000.00 459
5000.00 1147
10,000.00 2294
20,000.00 4588
50,000.00 11,469
100,000.00 22,938
200,000.00 45,875
500,000.00 114,688
1,000,000.00 229,377
2,000,000.00 458,754
5,000,000.00 1,146,884
10,000,000.00 2,293,768
20,000,000.00 4,587,535
DZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD DZD
coinmill.com
20 87.20
50 218.00
100 435.95
200 871.95
500 2179.80
1000 4359.65
2000 8719.30
5000 21,798.20
10,000 43,596.40
20,000 87,192.80
50,000 217,982.00
100,000 435,963.95
200,000 871,927.90
500,000 2,179,819.80
1,000,000 4,359,639.60
2,000,000 8,719,279.20
5,000,000 21,798,197.95
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ