Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


DZD XAU
coinmill.com
100.00 0.000
200.00 0.001
500.00 0.002
1000.00 0.004
2000.00 0.007
5000.00 0.019
10,000.00 0.037
20,000.00 0.075
50,000.00 0.187
100,000.00 0.373
200,000.00 0.746
500,000.00 1.866
1,000,000.00 3.732
2,000,000.00 7.464
5,000,000.00 18.660
10,000,000.00 37.319
20,000,000.00 74.638
DZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU DZD
coinmill.com
0.001 134.00
0.001 267.95
0.002 535.90
0.005 1339.80
0.010 2679.60
0.020 5359.15
0.050 13,397.95
0.100 26,795.85
0.200 53,591.70
0.500 133,979.30
1.000 267,958.60
2.000 535,917.20
5.000 1,339,793.00
10.000 2,679,585.95
20.000 5,359,171.90
50.000 13,397,929.80
100.000 26,795,859.60
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ