Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD XPD
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.040
10,000.00 0.080
20,000.00 0.161
50,000.00 0.402
100,000.00 0.804
200,000.00 1.608
500,000.00 4.019
1,000,000.00 8.039
2,000,000.00 16.077
5,000,000.00 40.193
10,000,000.00 80.386
20,000,000.00 160.772
DZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPD DZD
coinmill.com
0.001 124.40
0.002 248.80
0.005 622.00
0.010 1244.00
0.020 2488.00
0.050 6220.00
0.100 12,440.00
0.200 24,880.00
0.500 62,200.05
1.000 124,400.10
2.000 248,800.15
5.000 622,000.40
10.000 1,244,000.75
20.000 2,488,001.50
50.000 6,220,003.80
100.000 12,440,007.60
200.000 24,880,015.20
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ