Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DZD XPF
coinmill.com
100.00 82
200.00 164
500.00 410
1000.00 819
2000.00 1638
5000.00 4096
10,000.00 8192
20,000.00 16,384
50,000.00 40,961
100,000.00 81,922
200,000.00 163,844
500,000.00 409,610
1,000,000.00 819,219
2,000,000.00 1,638,439
5,000,000.00 4,096,097
10,000,000.00 8,192,194
20,000,000.00 16,384,388
DZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPF DZD
coinmill.com
100 122.05
200 244.15
500 610.35
1000 1220.65
2000 2441.35
5000 6103.35
10,000 12,206.75
20,000 24,413.50
50,000 61,033.70
100,000 122,067.40
200,000 244,134.85
500,000 610,337.10
1,000,000 1,220,674.20
2,000,000 2,441,348.40
5,000,000 6,103,370.95
10,000,000 12,206,741.90
20,000,000 24,413,483.80
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ