Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Franko là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EEK FRK
coinmill.com
10.00 6.2614
20.00 12.5229
50.00 31.3072
100.00 62.6144
200.00 125.2288
500.00 313.0720
1000.00 626.1440
2000.00 1252.2880
5000.00 3130.7200
10,000.00 6261.4400
20,000.00 12,522.8800
50,000.00 31,307.2001
100,000.00 62,614.4002
200,000.00 125,228.8004
500,000.00 313,072.0010
1,000,000.00 626,144.0019
2,000,000.00 1,252,288.0038
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
FRK EEK
coinmill.com
5.0000 8.00
10.0000 15.95
20.0000 31.95
50.0000 79.85
100.0000 159.70
200.0000 319.40
500.0000 798.55
1000.0000 1597.10
2000.0000 3194.15
5000.0000 7985.40
10,000.0000 15,970.75
20,000.0000 31,941.55
50,000.0000 79,853.85
100,000.0000 159,707.65
200,000.0000 319,415.35
500,000.0000 798,538.35
1,000,000.0000 1,597,076.70
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ