Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


EEK NVC
coinmill.com
10.00 2.39316
20.00 4.78632
50.00 11.96580
100.00 23.93161
200.00 47.86322
500.00 119.65805
1000.00 239.31610
2000.00 478.63220
5000.00 1196.58050
10,000.00 2393.16100
20,000.00 4786.32199
50,000.00 11,965.80499
100,000.00 23,931.60997
200,000.00 47,863.21995
500,000.00 119,658.04987
1,000,000.00 239,316.09973
2,000,000.00 478,632.19946
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC EEK
coinmill.com
2.00000 8.35
5.00000 20.90
10.00000 41.80
20.00000 83.55
50.00000 208.95
100.00000 417.85
200.00000 835.70
500.00000 2089.30
1000.00000 4178.55
2000.00000 8357.15
5000.00000 20,892.85
10,000.00000 41,785.75
20,000.00000 83,571.50
50,000.00000 208,928.70
100,000.00000 417,857.40
200,000.00000 835,714.75
500,000.00000 2,089,286.95
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ