Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EEK OMR
coinmill.com
10.00 0.265
20.00 0.535
50.00 1.330
100.00 2.665
200.00 5.330
500.00 13.325
1000.00 26.650
2000.00 53.295
5000.00 133.240
10,000.00 266.480
20,000.00 532.960
50,000.00 1332.400
100,000.00 2664.800
200,000.00 5329.605
500,000.00 13,324.010
1,000,000.00 26,648.020
2,000,000.00 53,296.040
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
OMR EEK
coinmill.com
0.200 7.50
0.500 18.75
1.000 37.55
2.000 75.05
5.000 187.65
10.000 375.25
20.000 750.50
50.000 1876.30
100.000 3752.60
200.000 7505.25
500.000 18,763.10
1000.000 37,526.25
2000.000 75,052.50
5000.000 187,631.20
10,000.000 375,262.40
20,000.000 750,524.80
50,000.000 1,876,312.05
OMR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ