Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


EEK VUV
coinmill.com
10.00 83
20.00 166
50.00 414
100.00 828
200.00 1656
500.00 4139
1000.00 8278
2000.00 16,555
5000.00 41,388
10,000.00 82,776
20,000.00 165,553
50,000.00 413,882
100,000.00 827,763
200,000.00 1,655,527
500,000.00 4,138,817
1,000,000.00 8,277,635
2,000,000.00 16,555,269
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VUV EEK
coinmill.com
100 12.10
200 24.15
500 60.40
1000 120.80
2000 241.60
5000 604.05
10,000 1208.05
20,000 2416.15
50,000 6040.35
100,000 12,080.75
200,000 24,161.50
500,000 60,403.75
1,000,000 120,807.45
2,000,000 241,614.90
5,000,000 604,037.30
10,000,000 1,208,074.60
20,000,000 2,416,149.20
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ