Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EEK YER
coinmill.com
10.00 173.815
20.00 347.635
50.00 869.085
100.00 1738.170
200.00 3476.335
500.00 8690.845
1000.00 17,381.685
2000.00 34,763.370
5000.00 86,908.430
10,000.00 173,816.860
20,000.00 347,633.720
50,000.00 869,084.300
100,000.00 1,738,168.600
200,000.00 3,476,337.195
500,000.00 8,690,842.990
1,000,000.00 17,381,685.980
2,000,000.00 34,763,371.960
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER EEK
coinmill.com
200.000 11.50
500.000 28.75
1000.000 57.55
2000.000 115.05
5000.000 287.65
10,000.000 575.30
20,000.000 1150.65
50,000.000 2876.60
100,000.000 5753.20
200,000.000 11,506.35
500,000.000 28,765.90
1,000,000.000 57,531.80
2,000,000.000 115,063.65
5,000,000.000 287,659.10
10,000,000.000 575,318.20
20,000,000.000 1,150,636.35
50,000,000.000 2,876,590.90
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ