Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


EFL NOK
coinmill.com
10.000 7.0
20.000 14.0
50.000 34.5
100.000 69.0
200.000 138.0
500.000 345.0
1000.000 690.0
2000.000 1380.0
5000.000 3450.5
10,000.000 6901.0
20,000.000 13,801.5
50,000.000 34,504.0
100,000.000 69,008.0
200,000.000 138,016.5
500,000.000 345,041.0
1,000,000.000 690,082.5
2,000,000.000 1,380,164.5
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK EFL
coinmill.com
10.0 14.491
20.0 28.982
50.0 72.455
100.0 144.910
200.0 289.821
500.0 724.551
1000.0 1449.103
2000.0 2898.205
5000.0 7245.513
10,000.0 14,491.026
20,000.0 28,982.052
50,000.0 72,455.129
100,000.0 144,910.258
200,000.0 289,820.515
500,000.0 724,551.288
1,000,000.0 1,449,102.576
2,000,000.0 2,898,205.151
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ