Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EFL OMR
coinmill.com
10.000 0.245
20.000 0.490
50.000 1.225
100.000 2.455
200.000 4.910
500.000 12.275
1000.000 24.545
2000.000 49.095
5000.000 122.735
10,000.000 245.470
20,000.000 490.940
50,000.000 1227.350
100,000.000 2454.700
200,000.000 4909.405
500,000.000 12,273.510
1,000,000.000 24,547.020
2,000,000.000 49,094.035
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
OMR EFL
coinmill.com
0.200 8.148
0.500 20.369
1.000 40.738
2.000 81.476
5.000 203.691
10.000 407.381
20.000 814.763
50.000 2036.907
100.000 4073.814
200.000 8147.629
500.000 20,369.072
1000.000 40,738.145
2000.000 81,476.289
5000.000 203,690.724
10,000.000 407,381.447
20,000.000 814,762.895
50,000.000 2,036,907.237
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ