Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


EFL UYU
coinmill.com
10.000 24.8
20.000 49.6
50.000 124.1
100.000 248.1
200.000 496.3
500.000 1240.7
1000.000 2481.3
2000.000 4962.7
5000.000 12,406.6
10,000.000 24,813.3
20,000.000 49,626.6
50,000.000 124,066.4
100,000.000 248,132.9
200,000.000 496,265.8
500,000.000 1,240,664.5
1,000,000.000 2,481,328.9
2,000,000.000 4,962,657.9
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU EFL
coinmill.com
20.0 8.060
50.0 20.150
100.0 40.301
200.0 80.602
500.0 201.505
1000.0 403.010
2000.0 806.020
5000.0 2015.049
10,000.0 4030.099
20,000.0 8060.197
50,000.0 20,150.493
100,000.0 40,300.985
200,000.0 80,601.970
500,000.0 201,504.925
1,000,000.0 403,009.850
2,000,000.0 806,019.700
5,000,000.0 2,015,049.251
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ