Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EFL XOF
coinmill.com
10.000 386
20.000 773
50.000 1932
100.000 3863
200.000 7726
500.000 19,316
1000.000 38,631
2000.000 77,263
5000.000 193,157
10,000.000 386,314
20,000.000 772,627
50,000.000 1,931,568
100,000.000 3,863,137
200,000.000 7,726,273
500,000.000 19,315,684
1,000,000.000 38,631,367
2,000,000.000 77,262,734
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF EFL
coinmill.com
500 12.943
1000 25.886
2000 51.771
5000 129.429
10,000 258.857
20,000 517.714
50,000 1294.285
100,000 2588.570
200,000 5177.140
500,000 12,942.850
1,000,000 25,885.700
2,000,000 51,771.401
5,000,000 129,428.502
10,000,000 258,857.005
20,000,000 517,714.009
50,000,000 1,294,285.023
100,000,000 2,588,570.045
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ