Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The ICON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ICX
coinmill.com
20.00 2.7800
50.00 6.9500
100.00 13.9000
200.00 27.7999
500.00 69.4998
1000.00 138.9996
2000.00 277.9991
5000.00 694.9978
10,000.00 1389.9957
20,000.00 2779.9913
50,000.00 6949.9783
100,000.00 13,899.9567
200,000.00 27,799.9134
500,000.00 69,499.7835
1,000,000.00 138,999.5670
2,000,000.00 277,999.1340
5,000,000.00 694,997.8349
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ICX EGP
coinmill.com
5.0000 36.00
10.0000 72.00
20.0000 144.00
50.0000 359.75
100.0000 719.50
200.0000 1438.75
500.0000 3597.25
1000.0000 7194.25
2000.0000 14,388.50
5000.0000 35,971.25
10,000.0000 71,942.75
20,000.0000 143,885.25
50,000.0000 359,713.25
100,000.0000 719,426.75
200,000.0000 1,438,853.50
500,000.0000 3,597,133.50
1,000,000.0000 7,194,267.00
ICX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ