Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 100
50.00 251
100.00 502
200.00 1005
500.00 2512
1000.00 5024
2000.00 10,048
5000.00 25,119
10,000.00 50,238
20,000.00 100,476
50,000.00 251,190
100,000.00 502,379
200,000.00 1,004,758
500,000.00 2,511,896
1,000,000.00 5,023,791
2,000,000.00 10,047,583
5,000,000.00 25,118,957
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 20.00
200 39.75
500 99.50
1000 199.00
2000 398.00
5000 995.25
10,000 1990.50
20,000 3981.00
50,000 9952.75
100,000 19,905.25
200,000 39,810.50
500,000 99,526.50
1,000,000 199,052.75
2,000,000 398,105.75
5,000,000 995,264.25
10,000,000 1,990,528.50
20,000,000 3,981,057.00
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ