Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KRW
coinmill.com
20.00 872
50.00 2180
100.00 4360
200.00 8721
500.00 21,802
1000.00 43,604
2000.00 87,208
5000.00 218,020
10,000.00 436,039
20,000.00 872,078
50,000.00 2,180,196
100,000.00 4,360,392
200,000.00 8,720,785
500,000.00 21,801,962
1,000,000.00 43,603,924
2,000,000.00 87,207,848
5,000,000.00 218,019,621
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW EGP
coinmill.com
1000 23.00
2000 45.75
5000 114.75
10,000 229.25
20,000 458.75
50,000 1146.75
100,000 2293.25
200,000 4586.75
500,000 11,466.75
1,000,000 22,933.75
2,000,000 45,867.50
5,000,000 114,668.50
10,000,000 229,337.25
20,000,000 458,674.25
50,000,000 1,146,685.75
100,000,000 2,293,371.50
200,000,000 4,586,743.25
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ