Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KWD
coinmill.com
20.00 0.199
50.00 0.496
100.00 0.993
200.00 1.985
500.00 4.963
1000.00 9.926
2000.00 19.852
5000.00 49.629
10,000.00 99.259
20,000.00 198.517
50,000.00 496.294
100,000.00 992.587
200,000.00 1985.174
500,000.00 4962.936
1,000,000.00 9925.871
2,000,000.00 19,851.742
5,000,000.00 49,629.356
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD EGP
coinmill.com
0.200 20.25
0.500 50.25
1.000 100.75
2.000 201.50
5.000 503.75
10.000 1007.50
20.000 2015.00
50.000 5037.25
100.000 10,074.75
200.000 20,149.25
500.000 50,373.50
1000.000 100,746.75
2000.000 201,493.75
5000.000 503,734.25
10,000.000 1,007,468.25
20,000.000 2,014,936.50
50,000.000 5,037,341.25
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ