Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


EGP MXV
coinmill.com
20.00 1
50.00 3
100.00 7
200.00 13
500.00 33
1000.00 66
2000.00 133
5000.00 332
10,000.00 663
20,000.00 1327
50,000.00 3317
100,000.00 6634
200,000.00 13,267
500,000.00 33,168
1,000,000.00 66,336
2,000,000.00 132,671
5,000,000.00 331,678
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV EGP
coinmill.com
2 30.25
5 75.25
10 150.75
20 301.50
50 753.75
100 1507.50
200 3015.00
500 7537.50
1000 15,074.75
2000 30,149.75
5000 75,374.25
10,000 150,748.75
20,000 301,497.25
50,000 753,743.25
100,000 1,507,486.25
200,000 3,014,972.50
500,000 7,537,431.50
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ