Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


EGP NEO
coinmill.com
20.00 0.041410
50.00 0.103524
100.00 0.207049
200.00 0.414097
500.00 1.035243
1000.00 2.070485
2000.00 4.140971
5000.00 10.352427
10,000.00 20.704853
20,000.00 41.409706
50,000.00 103.524265
100,000.00 207.048530
200,000.00 414.097061
500,000.00 1035.242651
1,000,000.00 2070.485303
2,000,000.00 4140.970605
5,000,000.00 10,352.426514
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NEO EGP
coinmill.com
0.050000 24.25
0.100000 48.25
0.200000 96.50
0.500000 241.50
1.000000 483.00
2.000000 966.00
5.000000 2415.00
10.000000 4829.75
20.000000 9659.50
50.000000 24,149.00
100.000000 48,297.75
200.000000 96,595.75
500.000000 241,489.25
1000.000000 482,978.50
2000.000000 965,957.00
5000.000000 2,414,892.75
10,000.000000 4,829,785.50
NEO tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ